Có 2 kết quả:

劲峭 jìng qiào ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˋ勁峭 jìng qiào ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strong (wind)
(2) cutting (cold wind)

Từ điển Trung-Anh

(1) strong (wind)
(2) cutting (cold wind)