Có 2 kết quả:
劲峭 jìng qiào ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˋ • 勁峭 jìng qiào ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong (wind)
(2) cutting (cold wind)
(2) cutting (cold wind)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong (wind)
(2) cutting (cold wind)
(2) cutting (cold wind)
Bình luận 0